Có 2 kết quả:
恶性疟原虫 è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ • 惡性瘧原蟲 è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plasmodium falciparum (malaria parasite)
Bình luận 0
è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plasmodium falciparum (malaria parasite)
Bình luận 0