Có 2 kết quả:

恶性疟原虫 è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ惡性瘧原蟲 è xìng nüè yuán chóng ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plasmodium falciparum (malaria parasite)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plasmodium falciparum (malaria parasite)

Bình luận 0